🔍
Search:
TẢ KHUYNH
🌟
TẢ KHUYNH
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
급진적이거나, 사회주의나 공산주의 등의 사상으로 기울어지게 됨. 또는 그렇게 되게 함.
1
TẢ KHUYNH HÓA:
Việc trở nên cấp tiến hoặc nghiêng về chủ nghĩa xã hội hay chủ nghĩa cộng sản. Hoặc việc làm cho trở nên như vậy.
-
Danh từ
-
1
왼쪽으로 기울어짐.
1
SỰ LỆCH SANG TRÁI:
Sự nghiêng về bên trái.
-
2
공산주의나 사회주의 등의 사상으로 기울어짐. 또는 그런 경향.
2
TẢ KHUYNH:
Việc nghiêng về tư tưởng của chủ nghĩa cộng sản hay chủ nghĩa xã hội. Hoặc khuynh hướng như thế.
🌟
TẢ KHUYNH
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
좌익 사상 집단과 우익 사상 집단, 또는 좌익 사상과 우익 사상을 가리키는 말.
1.
CÁNH TẢ CÁNH HỮU:
Cách nói chỉ nhóm tư tưởng hữu khuynh và nhóm tư tưởng tả khuynh, hoặc tư tưởng hữu khuynh và tư tưởng tả khuynh.